Bộ Điền (田)
Bính âm: | tián |
---|---|
Kanji: | 田偏 tahen |
Bạch thoại tự: | tiân |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | tìhn |
Quốc ngữ La Mã tự: | tyan |
Hangul: | 밭 bat |
Wade–Giles: | tʽien2 |
Việt bính: | tin4 |
Hán-Việt: | điền |
Hán-Hàn: | 전 jeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄊㄧㄢˊ |
Kana: | でん, た den, ta |